| combien |
| | Cái mũ nà y giá bao nhiêu? |
| combien coûte ce chapeau? |
| | Trong bao nhiêu lâu? |
| dans combien de temps? |
| | tant que |
| | Anh lấy bao nhiêu cũng được |
| prenez tant que vous voulez |
| | autant de |
| | Bao nhiêu tấc đất tấc và ng bấy nhiêu (ca dao) |
| autant de pouces de terre, autant d'or |
| | que de; combien de |
| | Bao nhiêu là hà ng hóa! |
| que de marchandises! |
| | biết bao nhiêu |
| | combien |